洽和县
| 洽和县 | |
|---|---|
| 县 | |
![]()
| |
![]() 洽和县 | |
| 坐标:21°22′00″N 105°59′00″E | |
| 国家 | |
| 省 | 北江省 |
| 行政区划 | 1市镇24社 |
| 县莅 | 胜市镇 |
| 面积 | |
| • 总计 | 201.10 平方公里(77.65 平方英里) |
| 人口(2017年) | |
| • 總計 | 237,900人 |
| • 密度 | 1,200人/平方公里(3,100人/平方英里) |
| 时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
| 網站 | 洽和县电子信息门户网站 |
历史
2019年11月21日,德胜社并入胜市镇[2]。
行政区划
洽和县下辖1市镇24社,县莅胜市镇。
- 胜市镇(Thị trấn Thắng)
- 北里社(Xã Bắc Lý)
- 茱明社(Xã Châu Minh)
- 大成社(Xã Đại Thành)
- 名胜社(Xã Danh Thắng)
- 端沛社(Xã Đoan Bái)
- 东鲁社(Xã Đông Lỗ)
- 同新社(Xã Đồng Tân)
- 和山社(Xã Hòa Sơn)
- 黄安社(Xã Hoàng An)
- 黄梁社(Xã Hoàng Lương)
- 黄清社(Xã Hoàng Thanh)
- 黄云社(Xã Hoàng Vân)
- 合盛社(Xã Hợp Thịnh)
- 雄山社(Xã Hùng Sơn)
- 香林社(Xã Hương Lâm)
- 良丰社(Xã Lương Phong)
- 枚亭社(Xã Mai Đình)
- 枚中社(Xã Mai Trung)
- 玉山社(Xã Ngọc Sơn)
- 光明社(Xã Quang Minh)
- 泰山社(Xã Thái Sơn)
- 青云社(Xã Thanh Vân)
- 常胜社(Xã Thường Thắng)
- 春锦社(Xã Xuân Cẩm)
注释
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.


